Công nghệ in mã vạch 617 nm visible red LED
Hệ thống quang học Chùm CCD
Vi mạch xử lý 32 bit
Bề rộng của tia 0 – 300 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
Góc đọc 42°
Tốc độ đọc 330 scans/ giây
Độ rộng tối thiểu của mã vạch 0.1 mm (4 mil) (0.07 mm actually) (Code 39, PCS=90%);
Độ tương phản Min. 30% @ UPC/EAN 100%
Đèn hiển thị hoạt động LED xanh lam
Âm bíp Âm được lập trình sẵn và theo thời gian
Kết nối vào máy tính Keyboard, RS-232C, HID USB, USB virtual COM port, wand
THÔNG SỐ VẬT LÝ
Kích cỡ 152.3 × 64.4 × 104.9 mm (device only)
Trọng lượng 120 g (device only)
Cáp kết nối 2m
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG
Điệp áp vào 5 VDC ±5%
Cường độ hoạt động 110 mA typical
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH
EMC CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động 0°C – 50°C (32°F – 122°F)
Nhiệt độ cất giữ -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
Độ ẩm 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông)
Độ chiếu sáng cho phép 0 – 100,000 Lux
Độ cao rơi cho phép 1,5m
Công nghệ in mã vạch 617 nm visible red LED
Hệ thống quang học Chùm CCD
Vi mạch xử lý 32 bit
Bề rộng của tia 0 – 300 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
Góc đọc 42°
Tốc độ đọc 330 scans/ giây
Độ rộng tối thiểu của mã vạch 0.1 mm (4 mil) (0.07 mm actually) (Code 39, PCS=90%);
Độ tương phản Min. 30% @ UPC/EAN 100%
Đèn hiển thị hoạt động LED xanh lam
Âm bíp Âm được lập trình sẵn và theo thời gian
Kết nối vào máy tính Keyboard, RS-232C, HID USB, USB virtual COM port, wand
THÔNG SỐ VẬT LÝ
Kích cỡ 152.3 × 64.4 × 104.9 mm (device only)
Trọng lượng 120 g (device only)
Cáp kết nối 2m
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG
Điệp áp vào 5 VDC ±5%
Cường độ hoạt động 110 mA typical
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH
EMC CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động 0°C – 50°C (32°F – 122°F)
Nhiệt độ cất giữ -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
Độ ẩm 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông)
Độ chiếu sáng cho phép 0 – 100,000 Lux
Độ cao rơi cho phép 1,5m
Khách Hàng Nhận Xét