THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
Công nghệ đọc mã vạch |
|
Hệ thống quang học |
Chùm tia CCD |
Độ rộng của tia |
10 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
Vùng đọc |
180 mm @ 200 mm of depth |
Tốc độ đọc |
330 scans/ giây |
Độ rộng tối thiểu của mã vạch |
5 mil @ PCS=90% |
Độ tương phản của mã vạch |
30% @ UPC/EAN 100% |
Đèn hiệu hoạt động |
LED 3 màu (lục, đỏ và lam) |
Âm bíp |
Được lập trình sẵn và theo thời gian |
Kết nối vào máy tính |
Keyboard, RS-232C, HID USB, wand |
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
|
Kích cỡ |
106.7 × 58.0 × 155.0 mm (device only) |
Trọng lượng |
200 g (stand excluded); 563 g (stand included) |
Cáp kết nối |
Standard 2M straight |
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG |
|
Điện áp vào |
9V DC 1A at charging |
Pin |
2 AA NiMH rechargeable batteries |
Thời gian hoạt động |
Hơn 24,000 lần đọc sau khi được sạc đầy pin với tốc độ đọc 10 giây/ lần. |
Thời gian sạc |
5 hours (max.) |
KẾT NỐI RADIO |
|
Protocol |
Serial Protocol Profile (SPP) |
Tần số |
2.4 – 2.48 GHz |
Phạm vi |
100M / 75M (tùy theo môi trường) |
REGULATORY |
|
EMC |
CE & FCC DOC compliance |
Radio |
FCC TCB, EN 300 328, ARIB STD-T66 |
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm |
5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) |
Độ chiếu sáng cho phép |
4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ cao rơi cho phép |
An toàn khi rơi ở độ cao 1m |
Khách Hàng Nhận Xét